Điểm Valorant
Bộ sưu tập Neo Frontier cung cấp một loạt các tính năng thú vị, bao gồm sự tiến hóa từ Tây đến SCI cũ, hình ảnh động, hiệu ứng hình ảnh, một biểu ngữ hoàn thiện và tiêu diệt, cải tiến âm thanh, hoạt hình kiểm tra tùy chỉnh và một người bạn súng phản ứng.
Chi phí của Valorant Frontier Skin Collection có giá bao nhiêu?
Bộ sưu tập Skin Frontier Neo rất được mong đợi sẽ ra mắt tại Valorant vào ngày 27 tháng 6 năm 2023. Bộ sưu tập này kết hợp các yếu tố của Old West và Tương lai Neo tương lai, tạo ra một dòng vũ khí độc đáo và mạnh mẽ. Với công nghệ tiên tiến và thiết kế kiểu dáng đẹp, Neo Frontier nhằm mục đích thống trị chiến trường trong nhiều năm tới.
Bộ sưu tập Neo Frontier bao gồm các chủ đề của khoa học viễn tưởng, Tây cũ, các yếu tố tương lai, công nghệ và kiểu dáng đẹp.
Giá cả và các chi tiết khác liên quan đến Bộ sưu tập Neo Frontier ở Valorant
Bộ sưu tập Neo Frontier cung cấp một loạt các tính năng thú vị, bao gồm sự tiến hóa từ Tây đến SCI cũ, hình ảnh động, hiệu ứng hình ảnh, một biểu ngữ hoàn thiện và tiêu diệt, cải tiến âm thanh, hoạt hình kiểm tra tùy chỉnh và một người bạn súng phản ứng.
Vũ khí: Gói Neo Frontier bao gồm các vũ khí sau:
- ma
- Ax (Melee)
- Cảnh sát trưởng
- Thống chế
- Odin
Giá: Các Gói Neo Frontier sẽ có giá ở mức 8700 VP Đối với năm da vũ khí, hai thẻ người chơi, một người bạn súng và một bình xịt. Mỗi kỹ năng vũ khí riêng lẻ sẽ có giá 2175 VP, Trong khi đó, chi phí rìu 4350 VP. Cả thẻ người chơi và thuốc xịt sẽ tiêu tốn của người chơi 375 VP mỗi người, trong khi người bạn súng sẽ có giá 475 VP cá nhân.
Thông tin gói: Gói Neo Frontier bao gồm Phantom, Axe (Melee), Cảnh sát trưởng, Thống chế, Odin, Buddy Gun Reactive, thẻ người chơi (Western và Neo), và một bình xịt.
Cấp độ: Vũ khí trong Bộ sưu tập Neo Frontier có bốn cấp độ nâng cấp, có thể được mở khóa bằng cách sử dụng các điểm radianite kiếm được thông qua Battlepasses. Sự tiến bộ của vũ khí như sau:
- Cấp độ 1: Mô hình phía Tây cũ, Bullets và ADS Net
- Cấp độ 2: Hoạt hình tùy chỉnh và âm thanh bắn
- Cấp 3: Thay đổi mô hình khoa học viễn tưởng tùy chỉnh và máy đánh giá quảng cáo mới, hoạt hình khoa học viễn tưởng tùy chỉnh, hiệu ứng hình ảnh và bắn/trang bị/tải lại/kiểm tra âm thanh
- Cấp độ 4: Người hoàn thiện và giết biểu ngữ
Biến thể: Mỗi làn da vũ khí trong bộ sưu tập Neo Frontier sẽ có ba biến thể:
- Biến thể 1: Biến thể màu tím với bộ hoàn thiện màu tím và tiêu diệt biểu ngữ
- Biến thể 2: Biến thể màu trắng/xanh với bộ hoàn thiện màu xanh và tiêu diệt biểu ngữ
- Biến thể 3: Biến thể màu cam/màu xanh với bộ hoàn thiện màu cam và tiêu diệt biểu ngữ
Vũ khí cận chiến, AX, cũng có hai cấp độ có thể nâng cấp và ba biến thể:
- Cấp độ 1: Thay đổi mô hình tùy chỉnh (Old West Axe), Trang bị hoàn toàn mới và hình ảnh động nhấp chuột phải
- Cấp độ 2: Thay đổi mô hình tùy chỉnh (Sci-Fi Ax), Hiệu ứng hình ảnh khoa học viễn tưởng và âm thanh
- Biến thể 1: Biến thể màu tím
- Biến thể 2: Biến thể trắng/xanh
- Biến thể 3: Biến thể màu cam/xanh
Người chơi Valorant có thể mong đợi phát hành Bộ sưu tập Neo Frontier vào ngày 27 tháng 6 năm 2023. Với sự pha trộn giữa các yếu tố quyến rũ và tương lai cũ của West West, dòng da này hứa hẹn sẽ cung cấp một trải nghiệm thú vị và trực quan tuyệt đẹp trong các chế độ trò chơi khác nhau của Valorant.
Điểm Valorant

Điểm Valorant VP) là một dạng tiền tệ cao cấp trong Valorant chỉ có thể có được bằng cách mua bằng tiền thật. Chúng được sử dụng để mua mỹ phẩm, điểm radianite và nâng cấp lên đường đua cao cấp của Act Battle Passes.
Người chơi có thể thấy họ đã chi bao nhiêu tiền cho tài khoản của họ để mua điểm valorant bằng cách sử dụng một bài viết hỗ trợ bạo loạn để “kiểm tra lịch sử mua hàng của bạn”.
Nội dung
Sử dụng []
Các điểm Valorant có thể được sử dụng cho các mục sau:
Đánh giá chuyên gia Gamespot
Giá trị và giá cả []
Giá cả khác nhau tùy thuộc vào quốc gia hoặc khu vực.
Hoa Kỳ [ ]
Trị giá | Điểm Valorant | Tiền thưởng VP | Tổng cộng |
$ 4.99 | 475 | +0 | 475 |
$ 9.99 | 950 | +50 | 1000 |
$ 19.99 | 1900 | +150 | 2050 |
$ 34.99 | 3325 | +325 | 3650 |
$ 49.99 | 4750 | +600 | 5350 |
$ 99.99 | 9500 | +1500 | 11000 |
Argentina []
Trị giá | Điểm Valorant | Tiền thưởng VP | Tổng cộng |
$ 3.99 | 250 | +0 | 250 |
$ 7.99 | 500 | +25 | 525 |
$ 15.99 | 1000 | +90 | 1090 |
$ 39.99 | 2505 | +270 | 2775 |
$ 79.99 | 5010 | +740 | 5750 |
$ 100 | 6265 | +1360 | 7625 |
Châu Úc [ ]
Trị giá | Điểm Valorant | Tiền thưởng VP | Tổng cộng |
Một $ 7.99 | 525 | +0 | 525 |
Một $ 14.99 | 985 | +40 | 1025 |
Một $ 30.99 | 2035 | +140 | 2175 |
Một $ 55.99 | 3675 | +300 | 3975 |
Một $ 79.99 | 5250 | +550 | 5800 |
Một $ 129.99 | 8530 | +1220 | 9750 |
Brazil []
Trị giá | Điểm Valorant | Tiền thưởng VP | Tổng cộng |
R $ 16.90 | 475 | +0 | 475 |
R $ 39.90 | 1120 | +80 | 1200 |
R $ 74.90 | 2110 | +190 | 2300 |
R $ 139.90 | 3930 | +470 | 4400 |
R $ 169.90 | 4780 | +720 | 5500 |
R $ 349.90 | 9830 | +1670 | 11500 |
Canada [ ]
Trị giá | Điểm Valorant | Tiền thưởng VP | Tổng cộng |
CA $ 6.99 | 475 | +0 | 475 |
CA $ 13.99 | 950 | +50 | 1000 |
CA $ 27.99 | 1900 | +150 | 2050 |
CA $ 47.99 | 3330 | +320 | 3650 |
CA $ 69.99 | 4750 | +600 | 5350 |
CA $ 139.99 | 9500 | +1500 | 11000 |
Eurozone []
Trị giá | Điểm Valorant | Tiền thưởng VP | Tổng cộng |
€ 5 | 475 | +0 | 475 |
€ 10 | 950 | +50 | 1000 |
€ 20 | 1900 | +150 | 2050 |
€ 35 | 3330 | +320 | 3650 |
€ 50 | 4750 | +600 | 5350 |
€ 100 | 9500 | +1500 | 11000 |
Ấn Độ [ ]
Trị giá | Điểm Valorant | Tiền thưởng VP | Tổng cộng |
Thẻ tín dụng |
€ 5.49 | 500 | +0 | 500 |
€ 11.99 | 1090 | +60 | 1150 |
€ 21.99 | 2000 | +150 | 2150 |
€ 43.99 | 4000 | +400 | 4400 |
€ 53.99 | 4910 | +590 | 5500 |
€ 99.99 | 9090 | +1410 | 10500 |
Paytm |
$ 449 | 500 | +0 | 500 |
$ 799 | 950 | +50 | 1000 |
$ 1599 | 1900 | +150 | 2050 |
$ 2699 | 3205 | +445 | 3650 |
$ 3999 | 4750 | +600 | 5350 |
$ 7900 | 9380 | +1620 | 11000 |
Malaysia []
Trị giá | Điểm Valorant | Tiền thưởng VP | Tổng cộng |
Thẻ ghi nợ/thẻ tín dụng, Touch ‘N Go Ewallet, Boost, GrabPay, PayPal |
Myr13.90 | 375 | +0 | 375 |
Myr19.90 | 577 | +23 | 600 |
Myr39.90 | 1154 | +96 | 1250 |
Myr59.90 | 1731 | +169 | 1900 |
MYR104.90 | 3029 | +371 | 3400 |
Myr199.90 | 5769 | +981 | 6750 |
Thanh toán di động |
Myr12 | 270 | +0 | 270 |
Myr19 | 428 | +23 | 451 |
Myr39 | 878 | +60 | 938 |
Thẻ và mã trả trước |
Myr40 | 1175 | +0 | 1175 |
Myr70 | 2150 | +0 | 2150 |
Codashop |
Myr10 | 300 | +0 | 300 |
Myr20 | 625 | +0 | 625 |
Myr35 | 1125 | +0 | 1125 |
Myr50 | 1650 | +0 | 1650 |
MYR100 | 3400 | +0 | 3400 |
Myr200 | 7000 | +0 | 7000 |
Mexico []
Trị giá | Điểm Valorant | Tiền thưởng VP | Tổng cộng |
MX $ 99 | 550 | +0 | 550 |
MX $ 199 | 950 | +200 | 1150 |
MX $ 399 | 1900 | +500 | 2400 |
MX $ 699 | 3350 | +900 | 4250 |
MX $ 1029 | 4800 | +1500 | 6300 |
MX $ 1999 | 9500 | +2900 | 12400 |
New Zealand []
Trị giá | Điểm Valorant | Tiền thưởng VP | Tổng cộng |
8 đô la New Zealand.99 | 599 | +0 | 599 |
$ 16 của New Zealand.99 | 990 | +35 | 1025 |
34 đô la New Zealand.99 | 2040 | +135 | 2175 |
NZ $ 62.99 | 3675 | +300 | 3975 |
89 đô la New Zealand.99 | 5250 | +550 | 5800 |
$ 144 của New Zealand.99 | 8460 | +1290 | 9750 |
Ba Lan []
Trị giá | Điểm Valorant | Tiền thưởng VP | Tổng cộng |
Thẻ ghi nợ/thẻ tín dụng, PayPal, Przelewy24 |
PLN23.99 | 500 | +0 | 500 |
PLN52.99 | 1105 | +45 | 1150 |
PLN94.99 | 1980 | +170 | 2150 |
PLN189.99 | 3960 | +440 | 4400 |
PLN234.99 | 4895 | +605 | 5500 |
PLN429.99 | 8960 | +1540 | 10500 |
Paysafecard |
PLN10 | 200 | +0 | 200 |
PLN20 | 400 | +0 | 400 |
PLN50 | 1000 | +50 | 1050 |
PLN100 | 2000 | +250 | 2250 |
PLN150 | 3000 | +450 | 3450 |
PLN300 | 6000 | +1000 | 7000 |
Thanh toán di động |
PLN14.76 | 275 | +0 | 275 |
PLN30.75 | 585 | +0 | 585 |
PLN73.80 | 1480 | +0 | 1480 |
PLN153.75 | 3200 | +0 | 3200 |
PLN307.50 | 6625 | +0 | 6625 |
Nga [ ]
Trị giá | Điểm Valorant | Tiền thưởng VP | Tổng cộng |
₽379 | 575 | +0 | 575 |
₽649 | 980 | +70 | 1050 |
₽1290 | 1960 | +240 | 2200 |
₽2090 | 3170 | +480 | 3650 |
₽3090 | 4690 | +810 | 5500 |
₽5990 | 9090 | +1910 | 11000 |
Singapore [ ]
Trị giá | Điểm Valorant | Tiền thưởng VP | Tổng cộng |
Thẻ ghi nợ/thẻ tín dụng, GrabPay, PayPal |
SGD6.98 | 500 | +0 | 575 |
SGD12.98 | 929 | +46 | 975 |
SGD25.98 | 1857 | +118 | 1975 |
SGD45.98 | 3286 | +264 | 3550 |
SGD88.98 | 6357 | +643 | 7000 |
SGD128.98 | 9214 | +1286 | 10500 |
Thanh toán di động |
SGD6.98 | 400 | +0 | 400 |
SGD12.98 | 780 | +0 | 780 |
SGD25.98 | 1580 | +0 | 1580 |
SGD45.98 | 2840 | +0 | 2840 |
Türkiye []
Trị giá | Điểm Valorant | Tiền thưởng VP | Tổng cộng |
₺17 | 115 | +0 | 115 |
₺70 | 475 | +10 | 485 |
₺130 | 880 | +45 | 925 |
₺250 | 1690 | +160 | 1850 |
₺450 | 3045 | +355 | 3400 |
₺700 | 4735 | +815 | 5550 |
Ukraine []
Trị giá | Điểm Valorant | Tiền thưởng VP | Tổng cộng |
₴ 80 | 420 | +0 | 420 |
₴ 160 | 840 | +40 | 880 |
320 | 1680 | +145 | 1825 |
₴ 560 | 2940 | +285 | 3225 |
800 | 4200 | +450 | 4650 |
₴ 1600 | 8400 | +1250 | 9650 |
Vương quốc Anh [ ]
Trị giá | Điểm Valorant | Tiền thưởng VP | Tổng cộng |
£ 4.50 | 500 | +0 | 500 |
£ 9 | 945 | +105 | 1050 |
£ 18 | 1890 | +260 | 2150 |
£ 30 | 3150 | +500 | 3650 |
£ 45 | 4725 | +775 | 5500 |
£ 90 | 9450 | +2050 | 11500 |
Việt Nam []
Trị giá | Điểm Valorant | Tiền thưởng VP | Tổng cộng |
Zalo trả tiền |
VND10.000 | 52 | +0 | 52 |
VND20.000 | 110 | +0 | 110 |
VND50.000 | 275 | +0 | 275 |
VND100.000 | 500 | +500 | 610 |
VND500.000 | 2750 | +290 | 3040 |
VND1.000.000 | 5500 | +1050 | 6550 |
Thẻ Zing |
VND10.000 | 50 | +0 | 50 |
VND20.000 | 105 | +0 | 105 |
VND50.000 | 262 | +6 | 268 |
VND100.000 | 525 | +10 | 535 |
VND200.000 | 1100 | +50 | 1100 |
VND500.000 | 2625 | +270 | 2895 |
Hungary []
Trị giá | Điểm Valorant | Tiền thưởng VP | Tổng cộng |
HUF1.790 | 500 | +0 | 500 |
HUF3,490 | 970 | +30 | 1000 |
HUF6.990 | 1950 | +100 | 2050 |
HUF12.790 | 3570 | +230 | 3800 |
HUF17.790 | 4970 | +380 | 5350 |
HUF34.990 | 9770 | +1230 | 11000 |